Mẫu biên bản thẩm định số liêu thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
Mẫu C03-TS
(Ban hành kèm theo QĐ số: /QĐ-BHXH ngày…/…/2011 của BHXH Việt Nam)
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
……, ngày … tháng … năm …… |
BIÊN BẢN
THẨM ĐỊNH SỐ LIỆU THU BHXH, BHYT
Quý/năm……..
I. Thành phần gồm có:
- Đại diện BHXH………..: ông (bà)………………….., chức vụ …………………..
- Đại diện BHXH………..: ông (bà)………………….., chức vụ …………………..
Căn cứ báo cáo thu quý/năm ………….của BHXH………………………………….
Sau khi kiểm tra toàn bộ số liệu thu BHXH, BHYT, BHTN các bên thống nhất số liệu như sau:
A. Thực hiện thu BHXH:
Số TT |
Chỉ tiêu |
Số báo cáo |
Số kiểm tra |
Chênh lệch |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
I |
BHXH bắt buộc |
|
|
|
1 |
Số người tham gia |
|
|
|
2 |
Quý lương đóng |
|
|
|
3 |
Tổng số phải thu |
|
|
|
3,1 |
Số phải thu phát sinh |
|
|
|
3,2 |
Điều chỉnh số phải thu + Tăng |
|
|
|
|
+ Giảm |
|
|
|
3,3 |
Số kỳ trước mang sang + Thừa |
|
|
|
|
+ Thiếu |
|
|
|
3,4 |
Lãi chậm đóng |
|
|
|
4 |
Số tiền đã thu |
|
|
|
|
Trong đó: + Lãi chậm đóng |
|
|
|
|
+ Ghi thu 2% BHXH |
|
|
|
5 |
Số chuyển sang kỳ sau: + Thừa |
|
|
|
|
+ Thiếu |
|
|
|
|
- T đó tiền lãi |
|
|
|
II |
BHXH tự nguyện |
|
|
|
1 |
Số người tham gia |
|
|
|
2 |
Số tiền đóng |
|
|
|
B. Thực hiện thu BHYT
Số TT |
Chỉ tiêu |
Số báo cáo |
Số kiểm tra |
Chênh lệch |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
I |
Đơn vị, đối tượng đóng |
|
|
|
1 |
Số người tham gia |
|
|
|
2 |
Quý lương đóng |
|
|
|
3 |
Tổng số phải thu |
|
|
|
3,1 |
Số phải thu phát sinh |
|
|
|
3,2 |
Điều chỉnh số phải thu + Tăng |
|
|
|
|
+ Giảm |
|
|
|
3,3 |
Số kỳ trước mang sang + Thừa |
|
|
|
|
+ Thiếu |
|
|
|
3,4 |
Lãi chậm đóng |
|
|
|
4 |
Số tiền đã thu |
|
|
|
|
Trong đó: + Lãi chậm đóng |
|
|
|
5 |
Số chuyển sang kỳ sau: + Thừa |
|
|
|
|
+ Thiếu |
|
|
|
|
- T đó tiền lãi |
|
|
|
II |
NSNN đóng, hỗ trợ; quỹ BHXH, BHTN chuyển |
|
|
|
1 |
NSNN Trung ương |
|
|
|
1,1 |
Số người tham gia |
|
|
|
1,2 |
Số tiền phải thu |
|
|
|
2 |
NSNN địa phương |
|
|
|
2,1 |
Số người tham gia |
|
|
|
2,2 |
Số tiền phải thu |
|
|
|
2,3 |
Số tiền đã thu |
|
|
|
2,4 |
Số chuyển sang kỳ sau + Thừa |
|
|
|
|
+ Thiếu |
|
|
|
3 |
Quỹ BHXH, BHTN đóng |
|
|
|
3.1 |
Số người tham gia |
|
|
|
3.2 |
Số tiền phải thu |
|
|
|
C. Thực hiện thu BHTN
Số TT |
Chỉ tiêu |
Số báo cáo |
Số kiểm tra |
Chênh lệch |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
I |
Đơn vị, NLĐ đóng |
|
|
|
1 |
Số người tham gia |
|
|
|
2 |
Quý lương đóng |
|
|
|
3 |
Tổng số phải thu |
|
|
|
3,1 |
Số phải thu phát sinh |
|
|
|
3,2 |
Điều chỉnh số phải thu + Tăng |
|
|
|
|
+ Giảm |
|
|
|
3,3 |
Số kỳ trước mang sang + Thừa |
|
|
|
|
+ Thiếu |
|
|
|
3,4 |
Lãi chậm đóng |
|
|
|
4 |
Số tiền đã thu |
|
|
|
|
Trong đó: + Lãi chậm đóng |
|
|
|
5 |
Số chuyển sang kỳ sau: + Thừa |
|
|
|
|
+ Thiếu |
|
|
|
|
- T đó tiền lãi |
|
|
|
II |
NSNN hỗ trợ |
|
|
|
1 |
NSNN Trung ương |
|
|
|
1,1 |
Số người tham gia |
|
|
|
1,2 |
Số tiền phải thu |
|
|
|
2 |
NSNN địa phương |
|
|
|
2,1 |
Số người tham gia |
|
|
|
2,2 |
Số tiền phải thu |
|
|
|
2,3 |
Số tiền đã thu |
|
|
|
2,4 |
Số chuyển sang kỳ sau: + Thừa |
|
|
|
|
+ Thiếu |
|
|
|
II. Nhận xét k
Liên hệ để được hỗ trợ nhanh nhất