Mẫu Báo cáo tổng hợp đối tượng và kinh phí giải quyết hưởng BHXH
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
BHXH .............................
BÁO CÁO TỔNG HỢP ĐỐI TƯỢNG VÀ KINH PHÍ
GIẢI QUYẾT HƯỞNG BHXH (tháng......... năm ...... )
(Đơn vị tiền tính bằng 1.000 đồng)
Số TT |
Tiêu thức |
Số người hưởng (người) |
Tổng số tiền (không kể truy lĩnh) |
Số tiền hưởng bình quân/ người |
Tổng số tiền truy lĩnh |
Ghi chú |
||
Nam |
Nữ |
|
||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
|
A |
BHXH bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
I. |
Hàng tháng: |
|
|
|
|
|
|
|
1. BHXH LL vũ trang chuyển đến |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1. |
Hưu trí |
|
|
|
|
|
|
|
|
a. Hưu theo NĐ 159, 11, 23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
b. Hưu theo NĐ 68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
c. Hưu theo NĐ 152 |
|
|
|
|
|
|
|
1.2. |
Tử tuất |
|
|
|
|
|
|
|
|
a. Tổng số người chết |
|
|
|
|
|
|
|
|
b. Định suất cơ bản |
|
|
|
|
|
|
|
|
c. Định suất nuôi dưỡng |
|
|
|
|
|
|
|
1.3. |
Tai nạn lao động |
|
|
|
|
|
|
|
1.4. |
Bệnh nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
1.5. |
Trợ cấp người phục vụ |
|
|
|
|
|
|
|
2. BHXH tỉnh giải quyết |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1. |
Hưu trí |
|
|
|
|
|
|
|
|
TĐ: - Hưu lực lượng vũ trang |
|
|
|
|
|
|
|
2.2. |
Trợ cấp cán bộ xã 09 |
|
|
|
|
|
|
|
2.3. |
Tử tuất: |
|
|
|
|
|
|
|
|
a. Tổng số người chết: |
|
|
|
|
|
|
|
|
TĐ: - Nguồn ngân sách |
|
|
|
|
|
|
|
|
b. Định suất cơ bản: |
|
|
|
|
|
|
|
|
TĐ: - Nguồn ngân sách |
|
|
|
|
|
|
|
|
c. Định suất nuôi dưỡng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
TĐ: - Nguồn ngân sách |
|
|
|
|
|
|
|
2.4. |
Tai nạn lao động |
|
|
|
|
|
|
|
2.5. |
Bệnh nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
2.6. |
TC người phục vụ |
|
|
|
|
|
|
|
2.7. |
TC theo QĐ 613 |
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
II. |
Trợ cấp một lần: |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
TC BHXH một lần |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Trợ cấp 1 lần khi nghỉ hưu |
|
|
|
|
|
|
|
|
TĐ: - Lực lượng vũ trang |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Trợ cấp TNLĐ |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trợ cấp bệnh nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Trợ cấp chết do TNLĐ, BNN |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Tiền mua PTTGSH-DCCH |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Trợ cấp cán bộ xã 09 |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Tử tuất: |
|
|
|
|
|
|
|
|
TĐ: - Nguồn ngân sách |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Mai táng phí: |
|
|
|
|
|
|
|
|
TĐ: - Nguồn ngân sách |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Trợ cấp khu vực |
|
|
|
|
|
|
|
|
TĐ: - Nguồn ngân sách |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Trợ cấp nhà giáo |
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
BHXH Tự nguyện |
|
|
|
|
|
|
|
I. |
Hàng tháng: |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hưu trí |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Tử tuất: |
|
|
|
|
|
|
|
II. |
Trợ cấp một lần: |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
TC BHXH một lần |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Trợ cấp 1 lần khi nghỉ hưu |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Tử tuất: |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Mai táng phí: |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Trợ cấp khu vực |
|
|
|
|
|
|
|
|
TĐ: - Nguồn ngân sách |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
……, Ngày … tháng … năm… |
---------------------------------
Biểu mẫu trên đây mang tính tham khảo, quý khách hàng nên tham khảo ý kiến tư vấn của luật sư hoặc tìm hiểu thêm quy định pháp luật tại thời điểm áp dụng, Nếu còn vướng mắc, chưa rõ hoặc cần hộ trợ pháp lý khác quý vị vui lòng liên hệ bộ phận luật sư trực tuyến của chúng tôi để được giải đáp: Tổng đài luật sư trực tuyến 1900.6169
Liên hệ để được hỗ trợ nhanh nhất