Mẫu danh mục máy móc, thiết bị trong nước đã sản xuất được
PHỤ LỤC II
DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ TRONG NƯỚC
ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 14/2015/TT-BKHĐT ngày 17/11/2015 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
Số TT |
Tên mặt hàng |
Mã số theo biểu thuế nhập khẩu |
Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật |
||
Nhóm |
Phân nhóm |
||||
1 |
Giá thủy lực di động |
7308 |
40 |
90 |
Dùng chống giữ trong các mỏ than hầm lò. Kiểu: chỉnh thể, phân thể hoặc liên kết xích. Lực chống giữ đến 2000 kN. Chiều cao làm việc từ 1600 mm đến 2800 mm. |
2 |
Bồn áp lực hình trụ nằm ngang |
7309 |
00 |
00 |
Dung tích chứa đến 650m3, áp suất làm việc đến 40kg/cm3 |
3 |
Bồn áp lực hình cầu |
7309 |
00 |
19 |
Dung tích chứa đến 4400m3, áp suất làm việc đến 40kg/cm3 |
4 |
Thùng phuy đựng phốt pho |
7310 |
10 |
90 |
Kích thước: 500x800mm, áp suất thử kín 30kPa, áp suất thử thủy lực 250kPa, dung tích 157lít, môi chất sử dụng: phốt pho, công dụng: chứa phốt pho |
5 |
Bồn áp lực |
7311 |
00 |
99 |
Dung tích chứa đến 4400m3, áp suất làm việc đến 40kg/cm3 |
6 |
Bồn áp lực hình trụ nằm ngang đặt lên xe chuyên dụng |
7311 |
|
|
Dung tích chứa đến 40m3, áp suất làm việc đến 40kg/cm2. Chuyên chứa LPG, NH3, Cl2, O2,.... |
7 |
Bình chứa LPG 12kg |
7613 |
|
|
Dung tích 26,4 lít, áp suất thiết kế 17kg/cm2; trọng lượng chứa 12 kg, chiều dày max/min: 2,6mm/2,3mm; kích thước 302mm x 302mm x 580mm |
8 |
Bình chứa LPG 45kg |
7613 |
|
|
Dung tích 99 lít, áp suất thiết kế 17kg/cm2; trọng lượng chứa LPG: 45kg, chiều dày max/min: 3mm/2,95mm; kích thước 368mm x 368mm x 1210mm |
9 |
Bồn chứa LPG |
7613 |
|
|
Dung tích đến 285 m3, áp suất đến 18 atm |
10 |
Các loại lò/nồi hơi cho các nhà máy điện |
8402 |
11 |
20 |
Bao gồm bộ phận chịu áp lực và các linh kiện, phụ kiện chính của lò hơi; công suất đến 1000MW; áp suất khí ra 200-246 kg/cm2, nhiệt độ 300 - 593°C; nhiên liệu sử dụng than, dầu, gas |
11 |
Nồi hơi gia nhiệt nước |
8402 |
11 |
20 |
Tạo ra hơi nước hoặc hơi khác, công suất hơn 500 tấn/h, cấu trúc buồng lửa tầng sôi áp suất cao hoặc tuần hoàn khí |
12 |
Thiết bị lò hơi/nồi hơi cho nhà máy điện |
8402 |
11 |
20 |
Công suất đến 800MW |
13 |
Nồi hơi các loại |
8402 |
12 |
21 |
Công suất tới 35 tấn/h, áp lực đến 12 kg/cm2, áp suất làm việc tới 30 at (nguyên liệu đốt: than, gas, dầu, bã mía) |
14 |
Nồi hơi tàu thủy |
8402 |
12 |
|
Công suất hơi từ 0,5-35 tấn hơi/giờ |
15 |
Buckstay cho nồi hơi |
8402 |
90 |
10 |
Phần thân, vỏ bọc bao quanh và những phần khác của nồi hơi |
16 |
Nồi hơi thu hồi nhiệt cho các nhà máy nhiệt điện (Module thu hồi nhiệt) |
8402 |
90 |
10 |
Bao gồm bộ phận chịu áp lực và các linh kiện, phụ kiện chính tương ứng; công suất 100-250MW (ống nằm ngang hoặc thẳng đứng) |
17 |
Thiết bị lò hơi thu hồi nhiệt cho nhà máy điện |
8402 |
90 |
10 |
Công suất từ 100MW trở lên (cho nhà máy nhiệt điện) |
18 |
Thùng hơi của nồi hơi thu hồi nhiệt cho nhà máy nhiệt điện |
8402 |
90 |
10 |
Công suất hơn 100MW (cho nhà máy nhiệt điện) |
19 |
Nồi hơi buồng lửa tầng sôi áp suất cao |
8402 |
|
|
Bể chứa, bình bồn và những thiết bị tương tự dùng để chứa bất kỳ nguyên liệu nào (trừ khí nén hoặc khí lỏng), bằng sắt hoặc bằng thép, dung tích hơn 300Lít |
20 |
Hệ thống xử lý khói nồi hơi |
8404 |
10 |
|
Công suất 3500 kg/h; buồng dập khói và bụi kiểu màng nước và vách ngoắt (vách phủ granite), hệ thống bơm tuần hoàn xử lý khói |
21 |
Thiết bị trao đổi nhiệt của lò hơi |
8404 |
50 |
|
Đường kính lớn nhất: 6,5m. Độ dày lớn nhất: 100mm. Khối lượng lớn nhất: 200 tấn |
22 |
Động cơ diesel |
8408 |
|
|
Công suất đến 50 Hp |
23 |
Máy bơm nước thủy lợi |
8413 |
81 |
19 |
Đến Q=32.000 m3/h, H=30 - 40 m |
24 |
Bơm chuyền cốm |
8413 |
81 |
19 |
Bơm loại khác |
25 |
Lò sấy mủ cao su |
8414 |
20 |
90 |
Lò sấy loại khác |
26 |
Quạt gió lò phòng nổ |
8414 |
59 |
20 |
Dạng bảo vệ nổ ExdI. Công suất đến 2x45kW, điện áp 660V |
27 |
Quạt công nghiệp |
8414 |
59 |
|
Quạt có lưu lượng đến 100.000 m3/h, công suất đến 2395KW, độ ồn < 78,5dBA, độ ẩm không khí < 80%. Phục vụ thông gió, chống thấm công nghiệp |
28 |
Quạt gió cục bộ của dây chuyền thiêu kết |
8414 |
59 |
|
Công suất 1450kw, điện áp 6kv |
29 |
Máy nén khí |
8414 |
80 |
|
Đến 32 at, 18m3/h |
30 |
Thiết bị thông gió làm mát bằng đường ống |
8415 |
90 |
|
Diện tích làm mát 120 m2; đường kính cánh quạt 618mm; công suất động cơ 1,1 kw; dung tích bồn chứa nước 25 lít; kích thước 985x985x1070 mm; trọng lượng 98 kg. |
31 |
Các loại cyclon, lò nung |
8416 |
|
|
Đến 3,5 m3/h; đường kính lò đến 5m, chiều dày tôn đến 50mm |
32 |
Dây chuyền sản xuất gạch nung các loại |
8416 |
|
|
Đến 20 triệu viên/năm |
33 |
Tháp làm mát |
8417 |
10 |
00 |
Thuộc máy chính lò quay |
34 |
Hệ thống cấp liệu than bột |
8417 |
10 |
00 |
Chất lượng FSR (cho đầu lò) thuộc máy chính lò quay |
35 |
Băng tải gầu |
8417 |
10 |
00 |
Thuộc máy chính lò quay |
36 |
Cấp liệu tấm, cấp liệu tang |
8417 |
10 |
00 |
Thuộc máy chính lò quay |
37 |
Khe nhiệt |
8417 |
10 |
00 |
Đường kính 1800mm thuộc máy chính lò quay |
38 |
Lọc bụi tĩnh điện |
8417 |
10 |
00 |
Thuộc máy chính lò quay |
39 |
Ống gió ba |
8417 |
10 |
00 |
Đường kính 1800mm thuộc máy chính lò quay |
40 |
Súng bắn khí |
8417 |
10 |
00 |
Thuộc máy chính lò quay |
41 |
Van điện nhiệt độ cao |
8417 |
10 |
00 |
Thuộc máy chính lò quay |
42 |
Van tấm điện |
8417 |
10 |
00 |
Thuộc máy chính lò quay |
43 |
Xích tải |
8417 |
10 |
00 |
Thuộc máy chính lò quay |
44 |
Cấp liệu lắc |
8417 |
10 |
00 |
Năng suất đến 1250 t/h dùng cho ngành khoáng sản, sản xuất vật liệu xây dựng, vận chuyển và chế biến vật liệu rời |
45 |
Lò đốt rác y tế |
8417 |
80 |
00 |
Loại công suất đốt: 3kg/h, nhiên liệu: LPG, tiêu hao nhiên liệu 2,5 kg/h, nước sử dụng: 100 lít/h; chế độ đốt: 2 lần; nhiệt độ buồng đốt sơ cấp: 300÷900°C, nhiệt độ buồng đốt thứ cấp: 900÷1100°C; điện sử dụng: 220V, 1 pha 50Hz, công suất 1000w, vật liệu buồng đốt: gạch chịu lửa, vật liệu cách nhiệt: bông gốm + bông đá; vật liệu thân lò, quạt: thép không gỉ, mặt bằng sử dụng: 3x2,5x3m; khí thải đạt TCVN 5939-1995. - Loại công suất đốt 50kg/h; nhiên liệu: dầu (tiêu thụ 8 lít/h, nước tuần hoàn), điện 7,5 Kw/h. Kết cấu lò: vỏ thép (INOX SUS 316), gạch xếp cách nhiệt, gạch chịu lửa cromanhe-booc. Vật liệu lò: thép - bộ phận tiếp xúc trực tiếp được làm bằng Inox 316. Đặc tính kỹ thuật: đốt một lần, lò hình ovan đốt chụp, nhiệt độ trong lòng lò 1300°C, khí thải được hạ nhiệt nhanh. Toàn bộ bụi khói được ức chế hấp thụ vào nước sau đó được lọc qua hệ thống lọc đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn TCVN về nước thải. Khí thải được lọc qua hệ thống lọc khí bằng than hoạt tính đảm bảo tiêu chuẩn TCVN về khí thải. |
46 |
Lò đốt rác thải sinh hoạt |
8417 |
80 |
00 |
Công suất đến 1000kg/h. Lượng ôxi dư 6-15%, nhiệt độ <180 C, giá trị các thông số ô nhiễm nhỏ hơn giá trị quy định tại QCVN 30:2012/BTNMT |
47 |
Dây chuyền sản xuất nước đá tinh khiết |
8418 |
10 |
90 |
Thông số máy lớn: kích thước viên đá 48x80 mm, sản lượng 9-10 tấn/24 giờ, 1 mẻ 400 kg, điện tiêu thụ 0,085kwh/kg đá, công suất máy nén 50 Hp |
48 |
Buồng lạnh (trên bờ) |
8418 |
10 |
90 |
Ghép từ Panel Polyuretan cách nhiệt hai mặt bọc tôn phủ sơn plastic chiều cao buồng lạnh đến 10 m, dung tích đến 20.000 m3 |
49 |
Máy làm đá vảy |
8418 |
69 |
50 |
|
50 |
Nồi hấp tiệt trùng |
8419 |
20 |
00 |
Loại 20 lít, 52 lít, 75 lít |
51 |
Máy sấy mụn dừa |
8419 |
31 |
10 |
Liên hệ để được hỗ trợ nhanh nhất